|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quần vợt
noun
tennis
![](img/dict/02C013DD.png) | [quần vợt] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tennis | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sân quần vợt | | Tennis-court | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Vận động viên quần vợt | | Tennis player | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Wills được xem là một trong những vận động viên tài ba nhất trong lịch sử môn quần vợt | | Wills was considered one of the greatest woman players in the history of tennis |
|
|
|
|